sinh lý
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ li˧˥ | ʂïn˧˥ lḭ˩˧ | ʂɨn˧˧ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ li˩˩ | ʂïŋ˧˥˧ lḭ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
sinh lý
- Hiện tượng sinh sống của sinh vật.
Tính từ[sửa]
sinh lý
- Thuộc về hiện tượng sinh sống của sinh vật.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sinh lý". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)