Bước tới nội dung

sinh lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ li˧˥ʂïn˧˥ lḭ˩˧ʂɨn˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ li˩˩ʂïŋ˧˥˧ lḭ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sinh lý

  1. Hiện tượng sinh sống của sinh vật.

Tính từ

[sửa]

sinh lý

  1. Thuộc về hiện tượng sinh sống của sinh vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]