физиология
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của физиология
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | fiziológija |
| khoa học | fiziologija |
| Anh | fiziologiya |
| Đức | fisiologija |
| Việt | phidiologhiia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
физиология gc
- Sinh lý học, [môn] sinh lý; (функции организма) sinh lý.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “физиология”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)