физиотерапевтический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

физиотерапевтический

  1. (Thuộc về) liệu pháp, liệu.
    физиотерапевтический кабинет — phòng lý liệu [pháp]

Tham khảo[sửa]