фиксаж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фиксаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fiksáž |
khoa học | fiksaž |
Anh | fiksazh |
Đức | fiksasch |
Việt | phicxagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фиксаж gđ (,фото)
Tham khảo[sửa]
- "фиксаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)