Bước tới nội dung

филателистический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

филателистический

  1. (Thuộc về) Chơi tem, sưu tập tem.
    филателистическое общество — hội chơi tem

Tham khảo

[sửa]