Bước tới nội dung

финансовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

финансовый

  1. (Thuộc về) Tài chính, tài vụ.
    финансовый капитал эк. — tư bản tài chính
    финансовый кризис — [cuộc] khủng hoảng tài chính
    финансовый год — tài khóa, năm ngân sách, năm tài chính
    финансовый отдел — phòng tài chính, ban tài vụ
    финансовые ресурсы — nguồn tài lực, nguồi tài chính
    финансовая верхушка — giới tài phiệt, bọn đầu sỏ tài chính, bọn trùm tài chính
    финансовые затруднения — những khó khăn về tài chính

Tham khảo

[sửa]