финик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của финик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fínik |
khoa học | finik |
Anh | finik |
Đức | finik |
Việt | phinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]финик gđ
- (Quả, trái) Chà là.
Tham khảo
[sửa]- "финик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)