Bước tới nội dung

chà là

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ la̤ː˨˩ʨaː˧˧ laː˧˧ʨaː˨˩ laː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˧ laː˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chà là

    1. Cây ăn quả, thuộc loại cau, quả như quả nhót, có vị ngọt.
    2. Quả chà là và các sản phẩm làm từ loại quả này.
      Mứt chà là.
  1. Đảo thuộc tỉnh Khánh Hoà, cách Nha Trang 22km về phía đông bắc và cách bán đảo Tiên Du 2, 5km về phía đông, dài 2km, rộng 300m, độ cao nhất 157m, cấu tạo bằng granit. Nhiều tổ yến, nổi tiếng với tên "Đảo yến".
  2. () H. Dương Minh Châu,

Tính từ

[sửa]

chà là

  1. Tây Ninh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]