фисгаморния
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фисгаморния
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fisgamórnija |
khoa học | fisgamornija |
Anh | fisgamorniya |
Đức | fisgamornija |
Việt | phixgamorniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фисгаморния gc (муз.)
Tham khảo[sửa]
- "фисгаморния", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)