Bước tới nội dung

флакон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

флакон

  1. (Cái) Lọ, ve.
    флакон духов — [cái] lọ nước hoa

Tham khảo

[sửa]