флейта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của флейта
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | fléjta |
| khoa học | flejta |
| Anh | fleyta |
| Đức | fleita |
| Việt | phleita |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
флейта gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “флейта”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)