фолиант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фолиант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | foliánt |
khoa học | foliant |
Anh | foliant |
Đức | foliant |
Việt | pholiant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фолиант gđ
- (Quyển cuốn) Sách to.
Tham khảo
[sửa]- "фолиант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)