Bước tới nội dung

формообразование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

формообразование gt

  1. (Sự) Thành hình, thành dạng.

Tham khảo

[sửa]