формообразование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của формообразование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formoobrazovánije |
khoa học | formoobrazovanie |
Anh | formoobrazovaniye |
Đức | formoobrasowanije |
Việt | phormoobradovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]формообразование gt
- (Sự) Thành hình, thành dạng.
Tham khảo
[sửa]- "формообразование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)