фортепьяно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фортепьяно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fortep'jáno |
khoa học | fortep'jano |
Anh | fortepyano |
Đức | fortepjano |
Việt | phortepiano |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фортепьяно gt (нескл.)
Tham khảo[sửa]
- "фортепьяно". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)