фрагмент
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фрагмент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fragmént |
khoa học | fragment |
Anh | fragment |
Đức | fragment |
Việt | phragment |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фрагмент gđ
Tham khảo[sửa]
- "фрагмент". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)