Bước tới nội dung

фразология

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фразология gc

  1. (Toàn bộ) Ngữ , thành ngữ, từ cú.
    фразология вьетнамского языка — ngữ cú (thành ngữ) tiếng Việt
  2. (одел языкознания) ngữ học, thành ngữ học, [khoa] nghiên cứu thành ngữ.
  3. (напыщенные фразы) lời lẽ hoa văn, câu nói suông.

Tham khảo

[sửa]