фразология
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
фразология gc
- (Toàn bộ) Ngữ cú, thành ngữ, từ cú.
- фразология вьетнамского языка — ngữ cú (thành ngữ) tiếng Việt
- (одел языкознания) ngữ cú học, thành ngữ học, [khoa] nghiên cứu thành ngữ.
- (напыщенные фразы) lời lẽ hoa văn, câu nói suông.
Tham khảo[sửa]
- "фразология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)