Bước tới nội dung

ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨʔɨ˧˥ŋɨ˧˩˨ŋɨ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨ̰˩˧ŋɨ˧˩ŋɨ̰˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ngữ

  1. Chừng mực.
    Chi tiêu có ngữ.
  2. Người thuộc hạng đáng khinh.
    Ngữ ấy làm ăn gì được.

Tham khảo

[sửa]