фризьор
Tiếng Bulgari[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn từ tiếng Pháp friseur thông qua tiếng Đức Friseur.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
фризьо́р (frizjór) gđ (giống cái фризьо́рка, tính từ quan hệ фризьо́рски)
Biến cách[sửa]
Biến cách của фризьо́р
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
bất định | фризьо́р frizjór |
фризьо́ри frizjóri |
xác định (dạng chủ ngữ) |
фризьо́рът frizjórǎt |
фризьо́рите frizjórite |
xác định (dạng tân ngữ) |
фризьо́ра frizjóra | |
voc. | фризьо́ре frizjóre |
фризьо́ри frizjóri |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bulgari
- Từ tiếng Bulgari vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Bulgari gốc Pháp
- Từ tiếng Bulgari vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Bulgari gốc Đức
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bulgari
- tiếng Bulgari entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Bulgari
- Mục từ có biến cách
- Nghề nghiệp/Tiếng Bulgari
- Lông/Tiếng Bulgari