Bước tới nội dung

cắt tóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kat˧˥ tawk˧˥ka̰k˩˧ ta̰wk˩˧kak˧˥ tawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kat˩˩ tawk˩˩ka̰t˩˧ ta̰wk˩˧

Động từ

[sửa]

cắt tóc

  1. (Miền Bắc Việt Nam) Hành động cắt các loại tóc.

Đồng nghĩa

[sửa]

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Từ này được dùng chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam. Ở miền Nam, từ “hớt tóc” được dùng nhiều hơn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]