фрукт
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
фрукт gđ
- обыкн. мн.: — фрукты — hoa quả, trái cây, quả cây
- (о человеке) (thông tục) пренебр. gã, ngữ, tay, thằng cha.
- что это за фрукт? — gã (ngữ, thằng này, tay) nào thế?
Tham khảo[sửa]