фуганок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фуганок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fugánok |
khoa học | fuganok |
Anh | fuganok |
Đức | fuganok |
Việt | phuganoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фуганок gđ
Tham khảo[sửa]
- "фуганок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)