Bước tới nội dung

фуганок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фуганок

  1. (стр.) [cái] bào lớn, bào dài.

Tham khảo

[sửa]