фуражка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фуражка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | furážka |
khoa học | furažka |
Anh | furazhka |
Đức | furaschka |
Việt | phuragica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фуражка gc
- (Cái) Mũ lưỡi trai, mũ cát-két.
Tham khảo[sửa]
- "фуражка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)