фуражный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фуражный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | furážnyj |
khoa học | furažnyj |
Anh | furazhny |
Đức | furaschny |
Việt | phuraginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фуражный
- (Thuộc về) Thức ăn (cho gia súc).
- фуражное зерно — ngũ cốc cho gia súc ăn
Tham khảo
[sửa]- "фуражный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)