халбага
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kalbuga, so sánh với tiếng Daur xalbeg (“lưỡi cuốc”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]халбага (xalbaga)
- thìa.
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]халбага (xalbaga) (chính tả Mongolian ᠬᠠᠯᠪᠠᠭᠠ (qalbaɣ-a))
- thìa.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]халбага (xalbaga)
- thìa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Từ tiếng Buryat kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Buryat gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan