халбага

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kalbuga, so sánh với tiếng Daur xalbeg (lưỡi cuốc).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /χal.ba.ɢa/, [χäl.bɐ.ʁɐ]
  • Tách âm: хал‧ба‧га

Danh từ[sửa]

халбага (xalbaga)

  1. thìa.

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kalbuga.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

халбага (xalbaga) (chính tả Mongolian ᠬᠠᠯᠪᠠᠭ᠎ᠠ (qalbaɣ-a))

  1. thìa.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

халбага (xalbaga)

  1. thìa.