Bước tới nội dung

хвойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хвойный

  1. (Thuộc loài) Tùng bách, cây lá kim; (добываемый из хвои) [bằng] tùng bách, thông.
    хвойный запах — mùi tùng bách, mùi thông
    хвойное дерево — cây lá kim
    в знач. сущ. мн.: хвойные бот. — bộ tùng bách, bộ thông (Coniferales)

Tham khảo

[sửa]