хвойный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvójnyj |
khoa học | xvojnyj |
Anh | khvoyny |
Đức | chwoiny |
Việt | khvoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хвойный
- (Thuộc loài) Tùng bách, cây lá kim; (добываемый из хвои) [bằng] tùng bách, thông.
- хвойный запах — mùi tùng bách, mùi thông
- хвойное дерево — cây lá kim
- в знач. сущ. мн.: — хвойные — бот. — bộ tùng bách, bộ thông (Coniferales)
Tham khảo
[sửa]- "хвойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)