хвостатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хвостатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvostátyj |
khoa học | xvostatyj |
Anh | khvostaty |
Đức | chwostaty |
Việt | khvoxtaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хвостатый
Tham khảo
[sửa]- "хвостатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)