Bước tới nội dung

хвостик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

хвостик

  1. Xem хвост
  2. (плода) [cái] cuống.
    ему пятьдесят лет с хвостиком — ông ấy đã ngoài năm mươi tuổi, ông ấy đã ngoại ngũ tuần
    десять километров с хвостиком — già mười cây số

Tham khảo

[sửa]