химера
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của химера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | himéra |
khoa học | ximera |
Anh | khimera |
Đức | chimera |
Việt | khimera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
химера gc
- (миф.) [con] si-me, quái vật thần thoại.
- (книжн.) [điều] ảo tưởng, ước mơ huyền hoặc.
Tham khảo[sửa]
- "химера". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)