Bước tới nội dung

хинди

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

хинди (нескл.)

  1. Tiếng Hin-đi, tiếng ấn- độ, ấn ngữ.

Tham khảo