Bước tới nội dung

хинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хинный

  1. (Thuộc về) Ký ninh, kinin.
    хинное дерево — cây ký ninh, cây kinin (cinchona)

Tham khảo

[sửa]