хитроумие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хитроумие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hitroúmije |
khoa học | xitroumie |
Anh | khitroumiye |
Đức | chitroumije |
Việt | khitroumiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хитроумие gt
Tham khảo
[sửa]- "хитроумие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)