хлебнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хлебнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlebnút' |
khoa học | xlebnut' |
Anh | khlebnut |
Đức | chlebnut |
Việt | khlebnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]хлебнуть Hoàn thành ((Р) разг.)
- Uống.
- перен. — chịu đựng, phải chịu, trải qua
- хлебнуть горя — phải chịu nỗi đau khổ, nếm mùi tân khổ, ngậm đắng nuốt cay
Tham khảo
[sửa]- "хлебнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)