хлебопашество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлебопашество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlebopášestvo |
khoa học | xlebopašestvo |
Anh | khlebopashestvo |
Đức | chlebopaschestwo |
Việt | khlebopasextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хлебопашество gt
- (Sự, ngành) Trồng lúa mì, trồng trọt lúa mì.
Tham khảo[sửa]
- "хлебопашество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)