хлебопашец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлебопашец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlebopášec |
khoa học | xlebopašec |
Anh | khlebopashets |
Đức | chlebopaschez |
Việt | khlebopasetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хлебопашец gđ
Tham khảo[sửa]
- "хлебопашец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)