хлебородный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хлебородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hleboródnyj |
khoa học | xleborodnyj |
Anh | khleborodny |
Đức | chleborodny |
Việt | khleborođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хлебородный
- Giàu lúa mì, phì nhiêu; (обильный хлебом) nhiều lúa mì.
- хлебородный край — miền giàu lúa mì, miền phì nhiêu
- хлебородный год — năm được mùa lúa mì
Tham khảo
[sửa]- "хлебородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)