хлипкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлипкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlípkij |
khoa học | xlipkij |
Anh | khlipki |
Đức | chlipki |
Việt | khlipki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
хлипкий (прост.)
- (хилый) ọp ẹp, òi ọp, quặt quẹo.
Tham khảo[sửa]
- "хлипкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)