хлопковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хлопковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlópkovyj |
khoa học | xlopkovyj |
Anh | khlopkovy |
Đức | chlopkowy |
Việt | khlopcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хлопковый
- (Thuộc về) Bông.
- хлопковое поле — cánh đồng bông
- хлопковое масло — dầu bông
Tham khảo
[sửa]- "хлопковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)