Bước tới nội dung

хлопкоочистительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хлопкоочистительный

  1. (Để) Làm sạch bông, cán bông.
    хлопкоочистительная машина — [cái] máy làm sạch bông, máy cán bông
    хлопкоочистительный завод — nhà máy làm sạch bông

Tham khảo

[sửa]