хлопок
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
хлопок (xlopok)
- bông.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của хлопок
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | hlópok |
| khoa học | xlopok |
| Anh | khlopok |
| Đức | chlopok |
| Việt | khlopoc |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
хлопок gđ
- Bông.
- хлопок-сырец — bông hạt, bông cúi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “хлопок”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)