Bước tới nội dung

хлопок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khakas

[sửa]

Danh từ

хлопок (xlopok)

  1. bông.

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

хлопок

  1. Bông.
    хлопок-сырец — bông hạt, bông cúi

Tham khảo