хлорировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлорировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlorírovat' |
khoa học | xlorirovat' |
Anh | khlorirovat |
Đức | chlorirowat |
Việt | khlorirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
хлорировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "хлорировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)