Bước tới nội dung

ходатайство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ходатайство gt

  1. (действие) [sự, lời] yêu cầu, nài xin, xin.
  2. (документ) giấy (công văn, đơn, thư) cầu.

Tham khảo

[sửa]