холодильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холодильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holodíl'nyj |
khoa học | xolodil'nyj |
Anh | kholodilny |
Đức | cholodilny |
Việt | kholođilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]холодильный
- (Để) Ướp lạnh, làm lạnh, đông lạnh, làm nguội.
- холодильное оборудование — thiết bị làm lạnh (ướp lạnh, đông lạnh, làm nguội)
- холодильная установка — máy móc làm lạnh (đông lạnh, làm nguội)
Tham khảo
[sửa]- "холодильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)