холоднокровный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холоднокровный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holodnokróvnyj |
khoa học | xolodnokrovnyj |
Anh | kholodnokrovny |
Đức | cholodnokrowny |
Việt | kholođnocrovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]холоднокровный (золл.)
Tham khảo
[sửa]- "холоднокровный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)