хоровод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хоровод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horovód |
khoa học | xorovod |
Anh | khorovod |
Đức | chorowod |
Việt | khorovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хоровод gđ
Tham khảo[sửa]
- "хоровод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)