хоровой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хоровой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horovój |
khoa học | xorovoj |
Anh | khorovoy |
Đức | chorowoi |
Việt | khorovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хоровой
- (Thuộc về) Hợp xướng, đồng ca.
- хоровое пение — [sự] hát đồng ca, đồng ca, hợp xướng
- хоровая песня — bài hát đồng ca, bài hợp xướng
- хоровой кружок — nhóm đồng ca, nhóm hợp xướng
Tham khảo
[sửa]- "хоровой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)