Bước tới nội dung

хоровой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хоровой

  1. (Thuộc về) Hợp xướng, đồng ca.
    хоровое пение — [sự] hát đồng ca, đồng ca, hợp xướng
    хоровая песня — bài hát đồng ca, bài hợp xướng
    хоровой кружок — nhóm đồng ca, nhóm hợp xướng

Tham khảo

[sửa]