хоёр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /χɔ.jɔr/, [χɔ.jɜr]
  • Âm tiết: хо‧ёр

Số từ[sửa]

хоёр (xojor)

  1. hai.

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

хоёр (xojor)

  1. hai.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Số từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. hai.