хребет
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хребет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrebét |
khoa học | xrebet |
Anh | khrebet |
Đức | chrebet |
Việt | khrebet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хребет gđ
- (позвоночник животного) cột xương sống, xương sống, cột sống.
- (горный) dãy núi, mạch núi, sơn hệ.
Tham khảo[sửa]
- "хребет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)