Bước tới nội dung

хрен

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

хрен

  1. (растение) [cấy] củ cay, củ cải ngựa (Armoracia rusticana).
  2. (приправа) củ cay [dầm giấm].
    старый хрен — lão quỷ
    хрен редьки не слаще погов. — = chanh chua thi khế cũng chua

Tham khảo

[sửa]