cay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kaj˧˧ | kaj˧˥ | kaj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaj˧˥ | kaj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
cay
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈki/
Danh từ
cay /ˈki/
- Đảo thấp nhỏ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kaj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kaj˦˥]
Phó từ
cay
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Phó từ tiếng Tày