хрипота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хрипота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hripotá |
khoa học | xripota |
Anh | khripota |
Đức | chripota |
Việt | khripota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=хрипот}} хрипота gc
- (Sự) Khản tiếng, khản giọng, khản cổ.
- спорить до хрипотаы — tranh cãi đến khản cả tiếng
Tham khảo[sửa]
- "хрипота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)